Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tone language


noun
a language in which different tones distinguish different meanings (Freq. 3)
Syn:
tonal language
Hypernyms:
natural language, tongue
Hyponyms:
contour language, register language
Part Meronyms:
tone system, tonal system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.