Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tollhouse


noun
a booth at a tollgate where the toll collector collects tolls (Freq. 1)
Syn:
tollbooth, tolbooth
Hypernyms:
booth, cubicle, stall, kiosk
Part Holonyms:
toll plaza

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.