Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tole


noun
enameled or lacquered metalware (usually gilded and elaborately painted);
popular in the 18th century
- the Pennsylvania Dutch tole watering can might be a reproduction but it looks convincing
Hypernyms:
metalware


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.