Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tokamak


noun
a doughnut-shaped chamber used in fusion research;
a plasma is heated and confined in a magnetic bottle
Hypernyms:
chamber
Part Meronyms:
magnetic bottle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.