Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tinnevelly senna


noun
erect shrub having racemes of tawny yellow flowers;
the dried leaves are used medicinally as a cathartic;
sometimes placed in genus Cassia
Syn:
Alexandria senna, Alexandrian senna, true senna, Indian senna, Senna alexandrina,
Cassia acutifolia, Cassia augustifolia
Hypernyms:
senna


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.