Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thunderclap


noun
1. a single sharp crash of thunder
Hypernyms:
thunder
2. a shocking surprise
- news of the attack came like a bombshell
Syn:
bombshell, thunderbolt
Hypernyms:
surprise

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.