Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
throw stick


noun
a curved piece of wood;
when properly thrown will return to thrower
Syn:
boomerang, throwing stick
Derivationally related forms:
boomerang (for: boomerang)
Regions:
Australia, Commonwealth of Australia
Hypernyms:
projectile, missile
Hyponyms:
kylie, kiley


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.