Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
throe


noun
1. severe spasm of pain (Freq. 1)
- the throes of dying
- the throes of childbirth
Hypernyms:
agony, suffering, excruciation
2. hard or painful trouble or struggle
- a country in the throes of economic collapse
Hypernyms:
distress

Related search result for "throe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.