Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thriving


adjective
very lively and profitable (Freq. 2)
- flourishing businesses
- a palmy time for stockbrokers
- a prosperous new business
- doing a roaring trade
- a thriving tourist center
- did a thriving business in orchids
Syn:
booming, flourishing, palmy, prospering, prosperous, roaring
Similar to:
successful
Derivationally related forms:
prosperity (for: prosperous)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thriving"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.