Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
threshing machine


noun
a farm machine for separating seeds or grain from the husks and straw
Syn:
thresher, thrasher
Derivationally related forms:
thrash (for: thrasher), thresh (for: thresher)
Hypernyms:
farm machine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.