Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thoracic cavity


noun
the cavity in the vertebrate body enclosed by the ribs between the diaphragm and the neck and containing the lungs and heart
Syn:
chest cavity
Hypernyms:
cavity, bodily cavity, cavum
Part Holonyms:
thorax, chest, pectus
Part Meronyms:
mediastinum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.