Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thermoplastic resin


noun
a material that softens when heated and hardens again when cooled
Syn:
thermoplastic
Derivationally related forms:
thermoplastic (for: thermoplastic)
Hypernyms:
plastic
Hyponyms:
saran, celluloid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.