Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
theca


noun
1. a case or sheath especially a pollen sac or moss capsule
Syn:
sac
Hypernyms:
covering, natural covering, cover
2. outer sheath of the pupa of certain insects
Hypernyms:
sheath, case


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.