Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
theatergoer


noun
someone who attends the theater
Syn:
playgoer, theatregoer
Hypernyms:
spectator, witness, viewer, watcher, looker
Hyponyms:
first-nighter, groundling
Member Holonyms:
audience


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.