Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tetralogy


noun
a series of four related works (plays or operas or novels)
Hypernyms:
serial, series

Related search result for "tetralogy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.