Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tenth


I - noun
1. a tenth part;
one part in ten equal parts (Freq. 2)
Syn:
one-tenth, tenth part, ten percent
Hypernyms:
common fraction, simple fraction
2. position ten in a countable series of things
Hypernyms:
rank

II - adjective
coming next after the ninth and just before the eleventh in position (Freq. 4)
Syn:
10th
Similar to:
ordinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tenth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.