Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tenet


noun
a religious doctrine that is proclaimed as true without proof (Freq. 1)
Syn:
dogma
Derivationally related forms:
dogmatic (for: dogma), dogmatize (for: dogma)
Hypernyms:
religious doctrine, church doctrine, gospel, creed
Hyponyms:
article of faith, credendum

Related search result for "tenet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.