Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tenderizer


noun
a substance (as the plant enzyme papain) applied to meat to make it tender
Syn:
tenderiser
Derivationally related forms:
tenderise (for: tenderiser), tenderize
Topics:
plant, flora, plant life
Hypernyms:
compound, chemical compound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.