Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tenderhearted


adjective
1. easily moved to love
Similar to:
loving
Derivationally related forms:
tenderheartedness
2. easily moved by another's distress
- "a noble tenderhearted creature who sympathizes with all the human race"- W.M.Thackeray
Similar to:
compassionate
Derivationally related forms:
tenderheartedness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.