Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tenability


noun
the quality of being plausible or acceptable to a reasonable person
- he questioned the tenability of my claims
Syn:
reasonableness, tenableness
Derivationally related forms:
tenable (for: tenableness), tenable, reasonable (for: reasonableness)
Hypernyms:
plausibility, plausibleness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tenability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.