Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
temporal artery


noun
any of the three arteries on either side of the brain supplying the cortex of the temporal lobe
Hypernyms:
cerebral artery, arteria cerebri
Hyponyms:
anterior temporal artery, arteria temporalis anterior, intermediate temporal artery, arteria temporalis intermedia, posterior temporal artery, arteria temporalis posterior


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.