Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
temperance


noun
1. the trait of avoiding excesses
Syn:
moderation
Ant:
intemperance
Derivationally related forms:
moderationist (for: moderation)
Hypernyms:
restraint, control, natural virtue
Hyponyms:
sobriety, dryness, abstemiousness
2. abstaining from excess
Syn:
sobriety
Hypernyms:
abstinence
3. the act of tempering
Derivationally related forms:
temper
Hypernyms:
combination, combining, compounding

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "temperance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.