Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
telephoner


noun
the person initiating a telephone call
- there were so many callers that he finally disconnected the telephone
Syn:
caller, caller-up, phoner
Derivationally related forms:
telephone, phone (for: phoner), call (for: caller)
Hypernyms:
speaker, talker, utterer, verbalizer, verbaliser

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.