Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
teenager



noun
a juvenile between the onset of puberty and maturity (Freq. 12)
Syn:
adolescent, stripling, teen
Derivationally related forms:
adolescent (for: adolescent), adolesce (for: adolescent)
Hypernyms:
juvenile, juvenile person
Hyponyms:
chebab, mod, pachuco, punk rocker, punk,
rocker, young buck, young man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.