Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
taximeter


noun
a meter in a taxi that registers the fare (based on the length of the ride)
Hypernyms:
meter

Related search result for "taximeter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.