Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
taxi dancer


noun
a woman employed to dance with patrons who pay a fee for each dance
Hypernyms:
dancer, professional dancer, terpsichorean


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.