Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tattler


noun
1. someone who gossips indiscreetly
Syn:
tattletale, taleteller, talebearer, telltale, blabbermouth
Derivationally related forms:
telltale (for: telltale), tattle
Hypernyms:
gossip, gossiper, gossipmonger, rumormonger, rumourmonger, newsmonger
2. any of several long-legged shorebirds having a loud whistling cry
Hypernyms:
sandpiper
Hyponyms:
Polynesian tattler, Heteroscelus incanus, willet, Catoptrophorus semipalmatus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tattler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.