Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tarwood


noun
1. New Zealand shrub
Syn:
tar-wood, New Zealand mountain pine, Halocarpus bidwilli, Dacrydium bidwilli
Hypernyms:
conifer, coniferous tree
Member Holonyms:
Halocarpus, genus Halocarpus
2. New Zealand silver pine of conical habit with long slender flexuous branches;
adapted to cold wet summers and high altitudes
Syn:
tar-wood, Dacrydium colensoi
Hypernyms:
conifer, coniferous tree
Member Holonyms:
Dacrydium, genus Dacrydium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.