Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
taped


adjective
1. secured or held in place by tape (Freq. 1)
- carefully taped pieces of glass served as a windowpane
Similar to:
fixed
2. recorded on tape
Syn:
tape-recorded
Similar to:
recorded


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.