Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tantalite


noun
a mineral consisting of tantalum oxide of iron and manganese that occurs with niobite or in coarse granite;
an ore of tantalum
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
tantalum, Ta, atomic number 73


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.