Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tandem


I - noun
1. an arrangement of two or more objects or persons one behind another
Hypernyms:
placement, arrangement
2. a bicycle with two sets of pedals and two seats
Syn:
bicycle-built-for-two, tandem bicycle
Hypernyms:
bicycle, bike, wheel, cycle

II - adverb
one behind the other
- ride tandem on a bicycle built for two
- riding horses down the path in tandem
Syn:
in tandem

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tandem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.