Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tamponage


noun
blockage or closure (as of a wound or body cavity) by (or as if by) a tampon (especially to stop bleeding)
Syn:
tamponade
Derivationally related forms:
tampon
Hypernyms:
obstruction, blockage
Hyponyms:
cardiac tamponade


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.