Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tamping bar


noun
a tool for tamping (e.g., for tamping tobacco into a pipe bowl or a charge into a drill hole etc.)
Syn:
tamp, tamper
Derivationally related forms:
tamp (for: tamper), tamp (for: tamp)
Hypernyms:
tool
Hyponyms:
stemmer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.