Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tamarao


noun
small buffalo of Mindoro in the Philippines
Syn:
tamarau, Bubalus mindorensis, Anoa mindorensis
Hypernyms:
Old World buffalo, buffalo
Member Holonyms:
Bubalus, genus Bubalus, tribe Bubalus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.