Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tall tale


noun
an improbable (unusual or incredible or fanciful) story (Freq. 2)
Hypernyms:
narrative, narration, story, tale


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.