Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
takings


noun
the income or profit arising from such transactions as the sale of land or other property (Freq. 1)
- the average return was about 5%
Syn:
return, issue, take, proceeds, yield, payoff
Derivationally related forms:
yield (for: yield), take (for: take), return (for: return)
Hypernyms:
income
Hyponyms:
economic rent, rent, payback


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.