Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
take time off


verb
take time off from work;
stop working temporarily (Freq. 1)
Syn:
take off
Hypernyms:
interrupt, disrupt, break up, cut off
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something (for: take off)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.