Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tactfulness


noun
consideration in dealing with others and avoiding giving offense
Syn:
tact
Ant:
tactlessness
Derivationally related forms:
tactful
Hypernyms:
consideration, considerateness, thoughtfulness
Hyponyms:
delicacy, diplomacy, discreetness, finesse, savoir-faire, address


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.