Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tacking



noun
1. a loose temporary sewing stitch to hold layers of fabric together
Syn:
baste, basting, basting stitch
Derivationally related forms:
baste (for: baste)
Hypernyms:
sewing stitch, embroidery stitch
2. (nautical) the act of changing tack
Syn:
tack
Derivationally related forms:
tack, tack (for: tack)
Topics:
seafaring, navigation, sailing
Hypernyms:
change of course


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.