Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tachograph


noun
a tachometer that produces a graphical record of its readings;
used to record the speed and duration of trips in a motor vehicle
Hypernyms:
tachometer, tach


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.