Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
systema alimentarium


noun
the system that makes food absorbable into the body
Syn:
digestive system, gastrointestinal system, systema digestorium
Hypernyms:
system
Part Holonyms:
body, organic structure, physical structure
Part Meronyms:
liver, pancreas, digestive juice, digestive fluid, alimentary canal,
alimentary canal, digestive tube, digestive tract, gastrointestinal tract, GI tract,
digestive gland, salivary gland


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.