Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
symphony


noun
1. a long and complex sonata for symphony orchestra (Freq. 4)
Syn:
symphonic music
Derivationally related forms:
symphonic, symphonize
Hypernyms:
sonata
2. a large orchestra;
can perform symphonies (Freq. 1)
- we heard the Vienna symphony
Syn:
symphony orchestra, philharmonic
Derivationally related forms:
symphonize
Hypernyms:
orchestra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "symphony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.