Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sweltering


adjective
excessively hot and humid or marked by sweating and faintness (Freq. 1)
- a sweltering room
- sweltering athletes
Syn:
sweltry
Similar to:
hot

Related search result for "sweltering"
  • Words contain "sweltering" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    oi ả ngốt người

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.