Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sweating sickness


noun
1. a disease of cattle (especially calves)
Hypernyms:
animal disease
2. epidemic in the 15th and 16th centuries and characterized by profuse sweating and high mortality
Syn:
miliary fever
Hypernyms:
infectious disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.