Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
suspiciousness


noun
being of a suspicious nature
- his suspiciousness destroyed his marriage
Syn:
suspicion
Derivationally related forms:
suspicious
Hypernyms:
distrust, distrustfulness, mistrust

Related search result for "suspiciousness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.