Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
surprising


adjective
causing surprise or wonder or amazement (Freq. 11)
- the report shows a surprising lack of hard factual data
- leaped up with surprising agility
- she earned a surprising amount of money
Ant:
unsurprising
Similar to:
amazing, astonishing, startling, stunning
See Also:
unexpected
Derivationally related forms:
surprisingness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.