Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
surgical instrument


noun
a medical instrument used in surgery
Hypernyms:
medical instrument
Hyponyms:
curette, curet, dermatome, dilator, dilater,
hemostat, haemostat, photocoagulator, probe, retractor, snare,
surgical knife, trepan, trephine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.