Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sure thing


noun
something that is certain
- his victory is a certainty
Syn:
certainty, foregone conclusion
Ant:
uncertainty (for: certainty)
Hypernyms:
quality
Hyponyms:
cert, ineluctability, unavoidability, inevitability, inevitableness,
surety, indisputability, indubitability, unquestionability, unquestionableness, moral certainty,
predictability, slam dunk
Attrubites:
certain, uncertain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.