Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
supervision


noun
management by overseeing the performance or operation of a person or group (Freq. 6)
Syn:
supervising, superintendence, oversight
Derivationally related forms:
superintend (for: superintendence), supervise (for: supervising), supervise
Hypernyms:
management, direction
Hyponyms:
invigilation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.