Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
superfetation


noun
fertilization of a second ovum after a pregnancy has begun;
results in two fetuses of different ages in the uterus at the same time
- superfetation is normal in some animal species
Derivationally related forms:
superfetate
Hypernyms:
fertilization, fertilisation, fecundation, impregnation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.